Phiên âm : huí bào.
Hán Việt : hồi báo.
Thuần Việt : báo cáo; báo cáo với .
báo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh)
报告(任务使命等执行的情况)
报答;酬报
做好事不图回报.
zuòhǎoshì bù tú húibào.
làm việc tốt không cần báo đáp
báo thù; trả thù; phục thù; báo phục
报复
你这样恶意攻击人家,总有一天会遭到回报的.
nǐ zhèyáng