Phiên âm : huí hù.
Hán Việt : hồi hộ.
Thuần Việt : bênh; bao che; bênh vực; che chở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bênh; bao che; bênh vực; che chở袒护;包庇