VN520


              

回忆

Phiên âm : huí yì.

Hán Việt : hồi ức.

Thuần Việt : hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm
回想
húiyì guòqù
nhớ lại quá khứ
童年生活的回忆.
tóngnián shēnghuó de húiyì.
nhớ lại thời thơ ấu.
时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆...
shí


Xem tất cả...