Phiên âm : huí róng.
Hán Việt : hồi dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲法寬容。《後漢書.卷二二.馬武傳》:「帝雖制御功臣, 而每能回容, 宥其小失。」