VN520


              

回响

Phiên âm : huí xiǎng.

Hán Việt : hồi hưởng.

Thuần Việt : tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang
回声
gēshēng zài shāngǔ zhōng jīqǐ le húixiǎng.
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
hưởng ứng; đáp lại
响应
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响.
zēngchǎnjiéyuē de chàngyì dédào le quánchǎng gè


Xem tất cả...