Phiên âm : huí xiǎng.
Hán Việt : hồi hưởng.
Thuần Việt : tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang.
tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang
回声
gēshēng zài shāngǔ zhōng jīqǐ le húixiǎng.
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
hưởng ứng; đáp lại
响应
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响.
zēngchǎnjiéyuē de chàngyì dédào le quánchǎng gè