VN520


              

回升

Phiên âm : huí shēng.

Hán Việt : hồi thăng.

Thuần Việt : tăng trở lại; lên lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng trở lại; lên lại
下降后又往上升
chǎnliàng húishēng
sản lượng tăng trở lại
物价回升
wùjià húishēng
vật giá lên lại
气温回升
qìwēn húishēng
nhiệt độ tăng lên


Xem tất cả...