Phiên âm : huí shēng.
Hán Việt : hồi thăng.
Thuần Việt : tăng trở lại; lên lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng trở lại; lên lại下降后又往上升chǎnliàng húishēngsản lượng tăng trở lại物价回升wùjià húishēngvật giá lên lại气温回升qìwēn húishēngnhiệt độ tăng lên