VN520


              

囊頭

Phiên âm : náng tóu.

Hán Việt : nang đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以物蒙覆頭部。《後漢書.卷六七.黨錮傳.范滂傳》:「桓帝使中常侍王甫以次辨詰, 滂等皆三木囊頭, 暴於陛下。」明.王世貞《鳴鳳記》第一六齣:「囊頭三木刑何慘, 你足疲指折猶難免。」


Xem tất cả...