Phiên âm : pēn wù jī.
Hán Việt : phún vụ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以噴灑液態農藥的機器, 一般分為人工噴霧機及動力噴霧機。