Phiên âm : pēn wù qì.
Hán Việt : phún vụ khí.
Thuần Việt : bình phun thuốc; bình xịt thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình phun thuốc; bình xịt thuốc. 利用空吸作用將藥水或其他液體變成霧狀, 均勻地噴射到其他物體上的器具, 由壓縮空氣的裝置 和細管、噴嘴等組成.