VN520


              

噴雲吐霧

Phiên âm : pēn yún tǔ wù.

Hán Việt : phún vân thổ vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容抽菸時吞吐的樣子。如:「一大群癮君子在樓梯口噴雲吐霧。」也作「吞雲吐霧」。


Xem tất cả...