Phiên âm : pēn yún tǔ wù.
Hán Việt : phún vân thổ vụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容抽菸時吞吐的樣子。如:「一大群癮君子在樓梯口噴雲吐霧。」也作「吞雲吐霧」。