VN520


              

噴雪

Phiên âm : pēn xuě.

Hán Việt : phún tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茜草科「滿天星」的別名, 也稱為「六月雪」。參見「滿天星」條。


Xem tất cả...