VN520


              

噴薄

Phiên âm : pēn bó.

Hán Việt : phún bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

噴薄欲出的一輪紅日.

♦Vọt lên, bắn tung. ◎Như: hải đào phún bạc 海濤噴薄 sóng biển tung trào.


Xem tất cả...