Phiên âm : pēn huǒ shān.
Hán Việt : phún hỏa san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指爆發時的火山。由地下噴出如火的熔岩, 含砂礫、泥漿、水蒸汽等。