Phiên âm : pēn qī.
Hán Việt : phún tất.
Thuần Việt : xì sơn; xịt sơn; phun sơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xì sơn; xịt sơn; phun sơn. 用壓縮空氣將涂料噴成霧狀涂在木器或鐵器上.