VN520


              

噴漆

Phiên âm : pēn qī.

Hán Việt : phún tất.

Thuần Việt : xì sơn; xịt sơn; phun sơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xì sơn; xịt sơn; phun sơn. 用壓縮空氣將涂料噴成霧狀涂在木器或鐵器上.


Xem tất cả...