Phiên âm : pēn shuǐ chí.
Hán Việt : phún thủy trì.
Thuần Việt : bể phun nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bể phun nước. 為了點綴風景裝有人造噴泉的水池.