Phiên âm : pēn qì.
Hán Việt : phún khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐氣, 氣體急速冒出。例鍋爐的蒸氣孔正在不斷的噴氣, 小心被灼傷。吐氣, 氣體急速冒出。如:「鍋爐的蒸氣孔正在不斷的噴氣, 小心被灼傷。」