VN520


              

噴噴

Phiên âm : pēn pēn.

Hán Việt : phún phún.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nói nhanh, nói liến thoắng. ◇Hàn thi ngoại truyện 韓詩外傳: Tật ngôn phún phún, khẩu phí mục xích 疾言噴噴, 口沸目赤 (Quyển cửu 卷九) Vội vàng nói liến thoắng, miệng sùi mắt đỏ.
♦Nhàn đàm. ◎Như: phún phún nhàn thoại 噴噴閒話.
♦Mùi thơm nồng đậm. ◎Như: hương phún phún 香噴噴 thơm ngào ngạt.


Xem tất cả...