VN520


              

噴嘴

Phiên âm : pēn zuǐ.

Hán Việt : phún chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.具噴射液態物質作用的零件, 通常呈管狀, 出口的一端孔較小。2.流體通道中的狹口, 其設計在增加流體的速度。


Xem tất cả...