Phiên âm : gá diǎo.
Hán Việt : 嘎 điều.
Thuần Việt : nhấn giọng; lên giọng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhấn giọng; lên giọng (ở một số chữ nào đó trong nghệ thuật hát Kinh Kịch)京剧唱腔里,用特别拔高的音唱某个字,唱出的音叫嘎调