VN520


              

嘎嘎兒

Phiên âm : gá gar.

Hán Việt : 嘎 嘎 nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.兩端尖、中間大的形狀。2.戲稱調皮的人。3.一種以麵粉製成小球形, 煮為羹湯的食品。


Xem tất cả...