VN520


              

嘎嘎渣渣

Phiên âm : gā ga zhā zhā.

Hán Việt : 嘎 嘎 tra tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

又溼又亂的樣子。如:「工廠旁邊嘎嘎渣渣滿地垃圾。」


Xem tất cả...