Phiên âm : gā ga zhā zhā.
Hán Việt : 嘎 嘎 tra tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
又溼又亂的樣子。如:「工廠旁邊嘎嘎渣渣滿地垃圾。」