Phiên âm : gā dēng.
Hán Việt : 嘎 噔.
Thuần Việt : tách; tanh tách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách; tanh tách (từ tượng thanh)象声词,形容物件受力折断绷断的声音