VN520


              

嘎渣儿

Phiên âm : gā zhar.

Hán Việt : 嘎 tra nhân.

Thuần Việt : vết sẹo; vảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết sẹo; vảy

cháy; tảng cháy
食物粘在锅上的部分或烤焦、烤黄的硬皮


Xem tất cả...