Phiên âm : gā zhar.
Hán Việt : 嘎 tra nhân.
Thuần Việt : vết sẹo; vảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết sẹo; vảy痂cháy; tảng cháy食物粘在锅上的部分或烤焦、烤黄的硬皮