VN520


              

嘎巴流星

Phiên âm : gā ba liú xīng.

Hán Việt : 嘎 ba lưu tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凝固而汙穢的樣子。如:「瞧你這身衣服嘎巴流星的, 還不去找件乾淨的換下來!」


Xem tất cả...