Phiên âm : gā ba liú xīng.
Hán Việt : 嘎 ba lưu tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凝固而汙穢的樣子。如:「瞧你這身衣服嘎巴流星的, 還不去找件乾淨的換下來!」