VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘎巴
Phiên âm :
gā bā.
Hán Việt :
嘎 ba .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嘎巴一聲, 樹枝折成兩截兒.
嘎纳国际电影节 (gā nà guó jì diàn yǐng jié) : Liên hoan phim quốc tế cannes
嘎嘎棗兒 (gá ga zǎor) : 嘎 嘎 tảo nhi
嘎巴流星 (gā ba liú xīng) : 嘎 ba lưu tinh
嘎嘎兒 (gá gar) : 嘎 嘎 nhi
嘎吱 (gā zhī) : 嘎 chi
嘎啦 (gā lā) : ầm ầm; đùng đùng
嘎调 (gá diǎo) : nhấn giọng; lên giọng
嘎嘎渣渣 (gā ga zhā zhā) : 嘎 嘎 tra tra
嘎子 (gǎ zi) : người nghịch ngợm
嘎然 (gā rán) : quàng quạc; quang quác
嘎兒 (gár) : 嘎 nhi
嘎渣兒 (gā zhar) : vết sẹo; vảy
嘎渣儿 (gā zhar) : vết sẹo; vảy
嘎巴 (gā bā) : 嘎 ba
嘎嘎 (gā gā) : cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác
嘎調 (gá diǎo) : nhấn giọng; lên giọng
Xem tất cả...