Phiên âm : gā rán.
Hán Việt : 嘎 nhiên.
Thuần Việt : quàng quạc; quang quác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quàng quạc; quang quác形容声音的嘹亮形容声音骤然停止