Phiên âm : gā bar.
Hán Việt : 嘎 ba nhân.
Thuần Việt : dính; bám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dính; bám (hồ, cháo khô dính trên vật khác)附着在器物上的干了的粥、糨糊等衣裳上还有粥嘎巴儿。yīshang shàng hái yǒu zhōu gābā er.trên áo còn dính vết cháo khô.