VN520


              

嘎巴儿

Phiên âm : gā bar.

Hán Việt : 嘎 ba nhân.

Thuần Việt : dính; bám .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dính; bám (hồ, cháo khô dính trên vật khác)
附着在器物上的干了的粥、糨糊等
衣裳上还有粥嘎巴儿。
yīshang shàng hái yǒu zhōu gābā er.
trên áo còn dính vết cháo khô.


Xem tất cả...