Phiên âm : gá gar tiān.
Hán Việt : 嘎 嘎 nhi thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晚涼、中午熱的天氣。如:「最近這種嘎嘎兒天, 叫人不知怎麼穿衣服才好!」