VN520


              

嘎嘎兒天

Phiên âm : gá gar tiān.

Hán Việt : 嘎 嘎 nhi thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晚涼、中午熱的天氣。如:「最近這種嘎嘎兒天, 叫人不知怎麼穿衣服才好!」


Xem tất cả...