VN520


              

單獨

Phiên âm : dān dú.

Hán Việt : đơn độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 獨自, 孤單, 隻身, .

Trái nghĩa : 共同, 成群, 眾多, 聯合, 陪伴, 合夥, .

♦Lẻ loi, một mình. ◎Như: bất yếu đơn độc tại dạ gian hành tẩu 不要單獨在夜間行走.
♦☆Tương tự: độc tự 獨自, cô đơn 孤單, chích thân 隻身.
♦★Tương phản: bồi bạn 陪伴, liên hợp 聯合, cộng đồng 共同, hợp khỏa 合夥, chúng đa 眾多, thành quần 成群, tổng cộng 總共.


Xem tất cả...