VN520


              

單扉

Phiên âm : dān fēi.

Hán Việt : đan phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨扇門。宋.文天祥〈正氣歌.序〉:「余囚北庭, 坐一土室, 室廣八尺, 深可四尋, 單扉低小, 白間短窄, 汙下而幽暗。」


Xem tất cả...