Phiên âm : dān fēi.
Hán Việt : đan phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨扇門。宋.文天祥〈正氣歌.序〉:「余囚北庭, 坐一土室, 室廣八尺, 深可四尋, 單扉低小, 白間短窄, 汙下而幽暗。」