VN520


              

單養養殖

Phiên âm : dān yǎng yǎng zhí.

Hán Việt : đan dưỡng dưỡng thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養殖場內只養一種生物, 稱為「單養」。通常以養殖生物的種類來稱呼, 如草蝦養殖、鰻養殖。


Xem tất cả...