Phiên âm : dān yī shuì lǜ.
Hán Việt : đan nhất thuế suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比例稅。即不論完稅價格或課徵數量的多寡, 其所適用的稅率均採同一標準。以單一稅率方式課稅, 納稅義務人所納稅額雖有高低不同, 但其所納稅額與其課稅所得額間的比例必定相同。