VN520


              

單傳

Phiên âm : dān chuán.

Hán Việt : đan truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只有一個兒子傳宗接代。例身為三代單傳的小孩, 自幼即倍受長輩的寵愛。
1.一師傳授而不雜別派。宋.楊萬里〈書黃廬陵伯庸詩卷〉詩:「句法何曾問外人, 單傳山谷當家春。」2.世代相傳僅有一子者。


Xem tất cả...