Phiên âm : chéng qún.
Hán Việt : thành quần.
Thuần Việt : hợp bầy; hợp đàn; thành nhóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp bầy; hợp đàn; thành nhóm较多的人或动物聚集在一起野马喜欢成群地吃草或活动