Phiên âm : dān gōu zhí bǐ fǎ.
Hán Việt : đan câu chấp bút pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以食指勾挽筆桿, 與拇指相對, 其他三指頭緊靠筆桿的執筆法。簡稱「單鉤」。