Phiên âm : dān jià.
Hán Việt : đan giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨物一單位的賣價。例請問這批原料的單價是多少?商品的單位價錢。如:「請問這批原料的單價是多少?」