VN520


              

單方面

Phiên âm : dān fāng miàn.

Hán Việt : đan phương diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片面, .

Trái nghĩa : , .

只有一方面。相對於全面而言。例這只是你個人單方面旳想法, 不能代表大家的意願。
只有一方面。相對於全面而言。如:「你這是單方面的想法, 並未考慮到其他人。」


Xem tất cả...