Phiên âm : dān fāng miàn.
Hán Việt : đan phương diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 片面, .
Trái nghĩa : , .
只有一方面。相對於全面而言。例這只是你個人單方面旳想法, 不能代表大家的意願。只有一方面。相對於全面而言。如:「你這是單方面的想法, 並未考慮到其他人。」