Phiên âm : piàn miàn.
Hán Việt : phiến diện.
Thuần Việt : phiến diện; một mặt; một chiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiến diện; một mặt; một chiều偏于一面的(跟''全面''相对)piànmiànxìng.tính phiến diện.片面地看问题.piànmiàn de kàn wèntí.nhìn vấn đề một cách phiến diện.