Phiên âm : sāng shēng wāi qì.
Hán Việt : tang thanh oai khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語、態度不遜。《紅樓夢》第二八回:「想必是你的丫頭們懶待動, 喪聲歪氣的, 也是有的。」