Phiên âm : hè zhù.
Hán Việt : hát trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲制止。《三國演義》第二回:「武士擁陶出, 方欲行刑, 一大臣喝住曰:『勿得下手, 待我諫去。』」