Phiên âm : hē yáng shuǐ.
Hán Việt : hát dương thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在國外留學、讀書。如:「他是個喝洋水的人, 新玩意兒比較多。」