VN520


              

喝洋水

Phiên âm : hē yáng shuǐ.

Hán Việt : hát dương thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在國外留學、讀書。如:「他是個喝洋水的人, 新玩意兒比較多。」


Xem tất cả...