Phiên âm : hè dào.
Hán Việt : hát đạo.
Thuần Việt : quát dẹp đường; hò hét dẹp đường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quát dẹp đường; hò hét dẹp đường (dẹp đường cho quan lại đi thời xưa.)封建时代官员出门时,前面引路的差役喝令行人让路