VN520


              

喝令

Phiên âm : hè lìng.

Hán Việt : hát lệnh.

Thuần Việt : thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh
大声命令


Xem tất cả...