Phiên âm : hè lìng.
Hán Việt : hát lệnh.
Thuần Việt : thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh大声命令