VN520


              

喝風

Phiên âm : hē fēng.

Hán Việt : hát phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容人飢渴而沒有果腹的食物。如:「登山客在深山中迷了路, 喝風好幾天才獲救。」2.受風寒。如:「小孩子肚子疼, 常常是因為喝風啦!」


Xem tất cả...