Phiên âm : hē fēng.
Hán Việt : hát phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容人飢渴而沒有果腹的食物。如:「登山客在深山中迷了路, 喝風好幾天才獲救。」2.受風寒。如:「小孩子肚子疼, 常常是因為喝風啦!」