VN520


              

喝探

Phiên âm : hè tàn.

Hán Việt : hát tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代天子宿於齋殿時, 殿門外的禁衛士兵巡邏警戒時, 喝聲相問, 稱為「喝探」。宋.吳自牧《夢粱錄.卷五.駕出宿齋殿》:「更有裹綠小帽, 服錦絡縫寬衫士兵, 十餘人作一隊, 各執銀裹頭黑漆杖子, 謂之『喝探士兵』, 聚首而立, 凡十數隊。」


Xem tất cả...