VN520


              

喝雉呼盧

Phiên âm : hè zhì hū lú.

Hán Việt : hát trĩ hô lô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時用五木骰賭博, 一面黑色, 上刻牛犢;一面白色, 上刻雉雞。一擲五骰若皆全黑為最大, 稱為「盧」;四黑一白, 次之, 稱為「雉」。喝雉呼盧本指擲骰子時的呼聲, 後亦指賭博。《幼學瓊林.卷四.技藝類》:「擲骰者, 喝雉呼盧。」也作「呼盧喝雉」。


Xem tất cả...