VN520


              

喝五吆三

Phiên âm : hè wǔ yāo sān.

Hán Việt : hát ngũ yêu tam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲吆喝、叫喊。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「你這姐姐, 只好躲在夫人跟前拆白道綠、喝五吆三, 那曾見希奇的活寶來?」


Xem tất cả...