Phiên âm : hè wǔ yāo sān.
Hán Việt : hát ngũ yêu tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲吆喝、叫喊。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「你這姐姐, 只好躲在夫人跟前拆白道綠、喝五吆三, 那曾見希奇的活寶來?」