VN520


              

喜極而泣

Phiên âm : xǐ jí ér qì.

Hán Việt : hỉ cực nhi khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高興到了極點, 反而落下淚來。如:「上臺領獎的那一剎那, 她忍不住喜極而泣。」


Xem tất cả...