VN520


              

喜笑顏開

Phiên âm : xǐ xiào yán kāi.

Hán Việt : hỉ tiếu nhan khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 眉飛色舞, 眉開眼笑, 喜氣洋洋, 笑逐顏開, .

Trái nghĩa : 愁眉苦臉, .

心情愉快, 笑容滿面。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「故人相見, 喜笑顏開, 遂留於衙署中安歇。」《說唐》第八回:「叔寶換了新衣, 來到後堂, 重新見禮, 秦夫人喜笑顏開。」
義參「笑逐顏開」。見「笑逐顏開」條。


Xem tất cả...