VN520


              

喜欢

Phiên âm : xǐ huan.

Hán Việt : hỉ hoan.

Thuần Việt : thích; yêu mến; ưa thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thích; yêu mến; ưa thích
对人或事物有好感或感到兴趣
愉快;高兴
喜喜欢欢过春节.
xǐ xǐhuān huānguò chūnjié.
ăn tết vui vẻ.
快把试验成功的消息广播


Xem tất cả...