Phiên âm : xǐ huan.
Hán Việt : hỉ hoan.
Thuần Việt : thích; yêu mến; ưa thích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích; yêu mến; ưa thích对人或事物有好感或感到兴趣愉快;高兴喜喜欢欢过春节.xǐ xǐhuān huānguò chūnjié.ăn tết vui vẻ.快把试验成功的消息广播